Viêm khớp cổ tay là một bệnh lý khá phổ biến, ảnh hưởng đến sự linh hoạt và chức năng của cổ tay. Bài viết mà HADIMED gửi đến bạn sẽ tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị cho viêm khớp cổ tay. Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ xem xét những thay đổi lối sống và các biện pháp chăm sóc bản thân để hỗ trợ quá trình điều trị một cách hiệu quả.

Viêm khớp cổ tay là gì?

Viêm khớp cổ tay là một tình trạng gây tổn thương cho các thành phần của khớp như mô sụn, đầu xương, dây thần kinh, màng bao hoạt dịch, và dây chằng. Điều này gây kích thích phản ứng viêm trong mô mềm xung quanh khớp, dẫn đến những triệu chứng như đau nhức, ê mỏi, tê cứng, và sưng nóng ở vùng cổ tay. Viêm khớp cổ tay là một bệnh lý xương khớp phổ biến có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào.

Viêm khớp cổ tay
Bệnh lý viêm khớp cổ tay

Bệnh này có thể xảy ra do viêm cấp tính hoặc mãn tính trong khớp và các mô mềm xung quanh. Bệnh có thể phát triển sau chấn thương khớp hoặc do các nguyên nhân khác như bệnh tự miễn, bệnh chuyển hóa hoặc thoái hóa.

Không phải tất cả những người bị viêm khớp cổ tay đều có các triệu chứng giống nhau. Những triệu chứng sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây viêm, mức độ nặng của bệnh, thời gian mắc bệnh và sự kết hợp với các bệnh khác. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm sưng nóng tại khớp, cứng khớp, hạn chế vận động và co cơ xung quanh khớp… Ngoài ra, người bệnh cũng có thể cảm thấy mệt mỏi, không thoải mái và mất ng appetite.

Cấu tạo của khớp cổ tay

Cấu tạo của khớp cổ tay bao gồm nhiều xương và khớp nhỏ, kết hợp với hệ thống dây chằng, mạch máu và thần kinh. Khớp cổ tay gồm hai nhóm chính: xương khớp và mô mềm. Cả hai phần này hoạt động cùng nhau để đảm bảo sự linh hoạt trong việc di chuyển của bàn tay. Cấu trúc xương khớp cổ tay được chia thành hai nhóm: nhóm xương cổ tay và nhóm khớp cổ tay.

Viêm khớp cổ tay
Cấu tạo của khớp cổ tay

Khớp quay-trụ dưới: Đây là một khớp xoay, nối liền các đầu xa của xương quay và xương trụ. Khớp này được bảo vệ bởi một bao xơ và đĩa khớp, nối hai đầu xương với nhau. Chức năng chính của khớp này là giữ ổn định và cho phép xoay cổ tay. Khớp quay-trụ dưới cho phép cổ tay xoay quanh xương trụ trong khi xương trụ giữ vị trí tĩnh. Các động tác của khớp này bao gồm sấp và ngửa bàn tay.

Khớp xương quay-cổ tay: Đây là một trong những khớp quan trọng nhất của cổ tay. Khớp này nằm ở vùng xương quay tiếp xúc với hàng đầu của xương cổ tay, giúp thực hiện các động tác gập, duỗi, cong và xoắn. Sự phối hợp các động tác này cho phép cổ tay thực hiện các chuyển động quay tròn.

Khớp giữa khối xương cổ tay: Đây là khớp nối giữa các khối xương cổ tay xa và gần. Khớp này cho phép các xương dễ dàng di chuyển lên, xuống, trái, phải và giúp cổ tay di chuyển một cách mềm mại.

Khớp cổ tay – đốt bàn tay: Bao gồm 5 khớp nối giữa khối xương cổ tay và xương đốt bàn tay. Khớp cổ tay của ngón cái được gọi là khớp yên ngựa, giúp ngón tay có thể di chuyển lên, xuống, hoặc từ bên này sang bên kia. Các khớp cổ tay của các ngón tay khác được gọi là khớp mặt, cho phép chuyển động lên, xuống và từ bên này sang bên kia. Khớp cổ tay của ngón út có độ linh hoạt cao hơn trong các chuyển động.

Nguyên nhân gây ra viêm khớp cổ tay

Chấn thương

Viêm khớp cổ tay có thể phát triển sau một chấn thương, và điều này thường được gọi là viêm khớp sau chấn thương. Trạng thái viêm có thể xuất hiện ngay sau chấn thương hoặc sau một khoảng thời gian sau.

Có thể phát triển sau một vết gãy xâm nhập vào khớp, đặc biệt là khi xương chưa hoàn toàn lành. Chấn thương đến các dây chằng cũng có thể gây ra sự không đồng bộ trong sự di chuyển của các xương trong khớp. Điều này có thể gây ra sự cọ xát giữa các bộ phận và dẫn đến viêm khớp.

Viêm khớp cổ tay
Nguyên nhân gây ra viêm khớp cổ tay

Thoái hoá khớp cổ tay

Giống như các khớp khác, khớp cổ tay cũng có thể bị thoái hóa, đây là một trong những loại viêm khớp phổ biến nhất. Theo thời gian, sụn trong khớp cổ tay sẽ mất tính linh hoạt, trở nên mỏng hơn, khô và có nứt nẻ. Điều này dẫn đến hình thành các vết loét và mất dần cấu trúc sụn, khiến các đầu xương dưới sụn trở nên cứng và không linh hoạt.

Thoái hóa khớp cổ tay thường xuất hiện ở độ tuổi trung niên và người cao tuổi do quá trình lão hóa. Các đặc điểm của thoái hóa khớp bao gồm đau nhức, sưng đỏ, cảm giác khô khốc và đặc biệt là khó di chuyển khớp. Khi di chuyển, thường có âm thanh “lục cục” phát ra. Đây được coi là một quá trình tự nhiên trong quá trình lão hóa của cơ thể.

Bệnh tự miễn

Bệnh tự miễn là tình trạng mà trong một số trường hợp, hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các cấu thành của cơ thể, dẫn đến việc xảy ra viêm khớp do bệnh tự miễn. Dưới đây là một số loại viêm khớp do bệnh tự miễn phổ biến:

  • Viêm khớp dạng thấp: Đây là một bệnh viêm khớp mạn tính có tính chất hệ thống. Bệnh được coi là một bệnh tự miễn có thể liên quan đến nhiễm khuẩn hoặc yếu tố di truyền. Nó thường xuất hiện ở phụ nữ ở độ tuổi trung niên. Đặc điểm của bệnh là viêm nhiều khớp đối xứng, đặc biệt là các khớp cổ tay và ngón tay ở cả hai bên. Bệnh diễn biến mạn tính với các đợt cấp tính, trong đó khớp sưng đau, có thể kèm theo sốt và tổn thương cơ quan nội tạng.
Viêm khớp cổ tay
Nguyên nhân gây ra viêm khớp cổ tay
  • Viêm khớp vảy nến: Đây là một bệnh không chỉ có biểu hiện bên ngoài da mà còn ảnh hưởng đến khớp. Bệnh thường gây viêm khớp ở các vị trí ngoại biên không đối xứng và cũng có thể tổn thương cột sống và xương chậu.
  • Lupus ban đỏ hệ thống: Đây là một bệnh thuộc nhóm bệnh tự miễn không rõ nguyên nhân, có biểu hiện là tình trạng viêm tại nhiều cơ quan. Bệnh thường gặp ở phụ nữ và trẻ em. Trong viêm khớp do Lupus ban đỏ hệ thống, có thể xảy ra viêm ở nhiều khớp ở cấp độ cấp, bán cấp hoặc mạn tính. Người bệnh có thể có triệu chứng viêm khớp ở cổ chân, cổ tay và ngón tay.
  • Viêm cột sống dính khớp: Đây là một bệnh viêm khớp mạn tính không rõ nguyên nhân. Bệnh thường gặp ở nam giới trẻ tuổi và có tính chất gia đình. Triệu chứng phổ biến của viêm cột sống dính khớp là đau mạn tính ở vùng thắt lưng và khớp chậu. Ngoài ra, bệnh cũng có thể ảnh hưởng đến các khớp ngoại vi như cổ tay, cổ chân và đầu gối.

Rối loạn chuyển hoá

Rối loạn chuyển hóa là một nhóm bệnh mà bệnh gút là một trường hợp điển hình. Bệnh gút được gây ra do các rối loạn trong quá trình chuyển hóa protein trong cơ thể, dẫn đến tăng acid uric trong máu. Sự tăng acid uric này gây ra sự lắng đọng của các tinh thể urat, làm hình thành các hạt tophi trong mô mềm dưới da hoặc gây viêm thận, suy thận và sỏi thận. So với các bệnh xương khớp khác, cơn đau do cấp tính của bệnh gút có mức độ rất mạnh, khớp bị viêm sưng, đau nhức, có màu đỏ và có phù nề nghiêm trọng.

Viêm khớp cổ tay
Nguyên nhân gây ra viêm khớp cổ tay

Các nguyên nhân khác

Hội chứng ống cổ tay là một nguyên nhân khác gây ra các vấn đề liên quan đến cổ tay. Nó xảy ra khi dây thần kinh giữa ống cổ tay bị chèn ép hoặc viêm nhiễm. Hội chứng này thường phát triển ở những người trên 40 tuổi hoặc những người làm công việc văn phòng và thường xuyên sử dụng máy tính. Các triệu chứng của hội chứng ống cổ tay thường xuất hiện dần dần, ban đầu có thể không xuất hiện thường xuyên, sau đó trở nên kéo dài và liên tục. Các triệu chứng bao gồm cảm giác tê bì, đau buốt ở ngón tay cái, ngón tay 2 và ngón tay 3, cũng như cảm giác tê và đau phía gần cổ tay.

Viêm gân gấp chung các ngón, viêm gân duỗi chung các ngón và viêm gân dạng dài duỗi ngắn ngón cái là những nguyên nhân khác gây ra viêm gân và các vấn đề liên quan đến cổ tay. Các loại viêm gân này gây sưng, đau và hạn chế chuyển động của cổ tay.

Các triệu chứng của viêm khớp cổ tay

Đau khớp

Người bệnh thường cảm thấy đau khớp cổ tay, đau có thể tăng dần theo thời gian hoặc xuất hiện đột ngột.

Viêm khớp cổ tay
Các triệu chứng của viêm khớp cổ tay

Cứng khớp

Cơn đau dai dẳng trong khớp cổ tay nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra cứng khớp. Cổ tay trở nên tê cứng và khó cầm nắm.

Sưng tấy

Trạng thái sưng tấy, viêm nóng và đau nhức có thể xảy ra khi bệnh tiến triển. Vùng da xung quanh khớp thường sưng đỏ và nóng hơn các vùng khác.

Hạn chế cử động

Bệnh viêm khớp cổ tay gây hạn chế trong việc di chuyển khớp, gây khó khăn trong việc thực hiện các động tác linh hoạt. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nhanh chóng và dẫn đến dính khớp, teo cơ và mất chức năng của cổ tay.

Cách điều trị viêm khớp cổ tay hiệu quả

Trong việc điều trị viêm khớp cổ tay, có thể sử dụng các phương pháp và thuốc sau đây:

Thuốc chống viêm và các loại thuốc điều trị nguyên nhân

  • Thuốc giảm đau và chống viêm không steroid (NSAIDs) thường được sử dụng để giảm đau và giảm viêm. Các loại NSAIDs thông thường bao gồm ibuprofen, naproxen và diclofenac.
  • Các loại thuốc khác tác động vào nguyên nhân gây viêm khớp cổ tay cụ thể như thuốc ức chế miễn dịch, thuốc ức chế TNF-α hoặc thuốc chống dị ứng có thể được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Viêm khớp cổ tay
Cách điều trị viêm khớp cổ tay hiệu quả

Tiêm tại chỗ

  • Tiêm thuốc chống viêm tại khớp cổ tay có thể giúp giảm viêm, giảm triệu chứng tạm thời và cải thiện tình trạng viêm. Điều này thường được sử dụng trong trường hợp triệu chứng vừa phải hoặc nghiêm trọng.
  • Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu hoặc tiêm collagen cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp viêm khớp hoặc viêm mô mềm quanh khớp mạn tính để mang lại hiệu quả kéo dài.

Vật lý trị liệu

  • Nẹp: Sử dụng nẹp để cố định khớp cổ tay và giảm tác động cơ học và áp lực lên vùng đau. Điều này có thể giúp giảm đau, sưng và hỗ trợ phục hồi tổn thương ở khớp cổ tay.
  • Chườm lạnh: Áp dụng túi đá lên vùng khớp cổ tay sưng nóng có thể giúp giảm viêm, giảm đau và tê cứng. Thời gian chườm lạnh thường từ 10-15 phút.
  • Bài tập: Thực hiện các bài tập và động tác được chỉ định bởi bác sĩ để cải thiện chức năng và linh hoạt của khớp cổ tay, giảm sự chèn ép lên dây thần kinh và hỗ trợ ngăn ngừa quá trình thoái hóa mô sụn..
Viêm khớp cổ tay
Cách điều trị viêm khớp cổ tay hiệu quả

Phẫu thuật

Trong trường hợp viêm khớp cổ tay ở mức độ nặng và không đáp ứng được với các phương pháp điều trị bảo tồn, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật. Các phương pháp phẫu thuật có thể bao gồm cắt bỏ gai xương, bó bột khớp cổ tay, giải áp hội chứng ống cổ tay hoặc loại bỏ hạt tophi trong trường hợp bị gout. Trong một số trường hợp tổn thương nặng, có thể cần thay thế cơ quan tổn thương bằng vật liệu nhân tạo.

Đối tượng dễ mắc viêm khớp cổ tay

Phụ nữ mang thai

Phụ nữ khi mang thai hoặc sau sinh có nguy cơ cao mắc viêm khớp cổ tay. Sự thay đổi hormon trong quá trình mang thai và cho con bú có thể góp phần vào tình trạng này.

Viêm khớp cổ tay
Đối tượng dễ mắc viêm khớp cổ tay

Vận động viên

Những vận động viên thường xuyên sử dụng tay trong các môn thể thao như cầu lông, bóng rổ, tennis, bóng bàn có nguy cơ cao bị viêm khớp cổ tay.

Người cao tuổi

Viêm khớp cổ tay ảnh hưởng đến tất cả mọi lứa tuổi, nhưng nguy cơ mắc bệnh tăng lên ở người cao tuổi. Phụ nữ thường bị ảnh hưởng nhiều hơn nam giới, đặc biệt là ở độ tuổi trung niên và tuổi già. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ bệnh tăng đáng kể sau tuổi 60, và phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới.

Cách chẩn đoán viêm khớp cổ tay

X-ray

X-ray cổ tay có thể được sử dụng để xác định các biểu hiện của viêm khớp, bao gồm tổn thương xương, mất khớp hoặc sụn khớp bị tổn thương.

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để phát hiện các dấu hiệu viêm nhiễm và xác định các chỉ số cụ thể như tăng CRP (C-reactive protein) và RF (rheumatoid factor).

Cách phòng tránh bệnh viêm khớp cổ tay

Để phòng tránh bệnh viêm khớp cổ tay, bạn có thể tuân thủ các biện pháp sau:

  • Hạn chế tập thể thao có tác động trực tiếp đến cổ tay như đánh cầu lông, tennis. Thay vào đó, lựa chọn các môn thể thao có cường độ vận động nhẹ như bơi lội, đi bộ, yoga để tránh gây kích thích và tổn thương ổ khớp.
  • Tạo thói quen nghỉ ngơi từ 5 đến 10 phút sau mỗi giờ đánh máy tính, vẽ hoặc may vá để giảm áp lực và căng thẳng cho cổ tay.
  • Hạn chế hoặc ngừng uống rượu bia và sử dụng thuốc lá. Đồng thời, điều chỉnh hàm lượng đạm trong chế độ ăn hàng ngày để duy trì sự cân bằng dinh dưỡng. Nên tăng cường uống nước đủ, ăn nhiều rau xanh và trái cây để ổn định nồng độ axit uric trong máu và duy trì sức khỏe xương.
  • Thận trọng khi tham gia giao thông, chơi thể thao và sinh hoạt hàng ngày để giảm nguy cơ chấn thương cho khớp cổ tay.
  • Hạn chế mang và vác vật nặng, vì việc này là một nguyên nhân phổ biến gây tổn thương cho khớp cổ tay. Khi cần di chuyển đồ đạc nặng, hãy sử dụng các dụng cụ hỗ trợ như xe đẩy hoặc giúp đỡ từ người khác.

Tuân thủ các biện pháp trên sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh viêm khớp cổ tay và duy trì sức khỏe của hệ xương khớp.

Cách chăm sóc tại nhà khi bị viêm khớp cổ tay

Khi bị viêm khớp cổ tay, bạn có thể thực hiện các biện pháp chăm sóc tại nhà sau đây:

  • Bổ sung các thực phẩm giàu omega 3 và vitamin D như cá ngừ, cá hồi, cá cơm để giảm đau nhức và hỗ trợ sức khỏe xương khớp.
  • Bao gồm trong chế độ ăn các món ăn chế biến từ xương ống, xương sườn động vật để cung cấp glucosamine, canxi và chondroitin, giúp tăng cường sự chắc khỏe của hệ xương.
  • Tăng cường tiêu thụ rau xanh, hạt, ngũ cốc và trái cây để cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe xương khớp.
  • Tuân thủ chế độ tập luyện, uống thuốc và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ để giúp cải thiện tình trạng viêm khớp cổ tay một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • Thay đổi lối sống bằng cách hạn chế mang và vác vật nặng, đồng thời tránh các chấn thương tái diễn tại cổ tay để ngăn ngừa bệnh viêm tái phát.
Viêm khớp cổ tay
Cách chăm sóc tại nhà khi bị viêm khớp cổ tay

Qua việc chăm sóc đúng cách và tuân thủ các biện pháp tại nhà, bạn có thể giảm triệu chứng viêm khớp cổ tay và duy trì sức khỏe xương khớp tốt hơn. Tuy nhiên, nếu triệu chứng không được cải thiện hoặc trở nên nặng hơn, hãy tham khảo ý kiến và chỉ định từ bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Hy vọng, với bài viết về viêm khớp cổ tay mà chúng tôi vừa gửi đến, các bạn cũng đã có thêm nhiều thông tin hữu ích dành cho mình.

Hadimed chuyên cung cấp các thiết bị vật lý trị liệu phục hồi chức năng giá tốt, liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau để được hỗ trợ kịp thời:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED

Hotline: 0919 312 115 – 0911 665 123

Email: Sales@hadimed.com.vn

Website: https://hadimed.com.vn